TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Quốc tịch | Dân tộc | Tôn giáo | Nghề nghiệp, chức vụ | Nơi công tác | Ngày vào Đảng (nếu có) | Là đại biểu HĐND (nếu có) | Ghi chú |
I | Tổ đại biểu số 1 (các thôn: Kim Lộc, Phú Bình và Mỹ Lệ xã Tịnh Khê) | ||||||||||
1 | Đặng Sinh | 10/08/1977 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Giám đốc TT Phục vụ HHC xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | Tổ trưởng | ||
2 | Huỳnh Thanh Tuấn | 30/11/1977 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | CT Hội Nông dân xã Tịnh khê | UBMTTQVN xã Tịnh Khê | Tổ phó | ||
3 | Nguyễn Tấn Hiệp | 23/04/1987 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Chánh VP Đảng uỷ xã Tịnh Khê | Đảng uỷ xã Tịnh Khê | 18/09/2012 | ||
4 | Nguyễn Thị Anh | 30/10/1968 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
5 | Nguyễn Bảy Chín | 09/05/1979 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
6 | Võ Đình Chung | 13/07/1979 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Công chức Phòng VH-XH xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | |||
7 | Đỗ Thanh Đình | 19/10/1972 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
8 | Đào Hảo | 26/04/1955 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
9 | Huỳnh Văn Hiếu | 02/03/1977 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
10 | Đặng Vui Quốc Hưng | 12/10/1994 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
11 | Trần Ngọc Lâm | 20/09/1968 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
12 | Võ Quang Luận | 25/05/1984 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
13 | Phùng Thị Cẩm Mến | 01/02/1986 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Chuyên viên Ban Xây dựng Đảng xã Tịnh Khê | Đảng uỷ xã Tịnh Khê | |||
14 | Võ Thị Thu Nguyệt | 26/12/1982 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
15 | Bùi Huỳnh Phúc | 20/06/1994 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
16 | Nguyễn Tấn Quang | 20/06/1961 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
17 | Đặng Tiến | 06/08/1980 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
18 | Đào Thanh Thạch | 11/07/1987 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
19 | Nguyễn Thị Thanh Thi | 10/11/1969 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
20 | Phan Văn Thọ | 07/11/1985 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
21 | Đặng Viết Thông | 08/08/1968 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
22 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 06/06/1976 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Chủ nhiệm UBKT Đảng uỷ xã Tịnh Khê | Đảng uỷ xã Tịnh Khê | |||
23 | Đặng Thanh Trung | 12/09/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
24 | Phạm Thị Ngọc Vân | 06/03/1985 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Công chức VP HĐND&UBND xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | |||
25 | Lý Duy Vũ | 24/06/1980 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | |||||
II | Tổ đại biểu số 2 (Gia Hoà, Tăng Long, An Lộc và An Đạo xã Tịnh Khê) | ||||||||||
1 | Đỗ Văn Ba | 12/07/1975 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó trưởng Ban Xây dựng Đảng xã Tịnh Khê | Đảng uỷ xã Tịnh Khê | 10/11/2000 | 1 | Tổ trưởng |
2 | Phạm Thị Quỳnh Như | 24/08/1981 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | CT Hội LHPN xã Tịnh Khê | UBMTTQVN xã Tịnh Khê | 25/12/2001 | 1 | Tổ phó |
3 | Trần Thanh Vọng | 17/04/1976 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Trưởng Ban Xây dựng Đảng xã Tịnh Khê | Đảng uỷ xã Tịnh Khê | 04/08/2006 | 1 | |
4 | Đặng Văn Hoài | 16/02/1993 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Chuyên viên Ban Xây dựng Đảng xã Tịnh Khê | Đảng uỷ xã Tịnh Khê | 27/04/2018 | ||
5 | Đỗ Thị Dung | 01/09/1987 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Chuyên viên UBMTTQVN xã Tịnh Khê | UBMTTQVN xã Tịnh Khê | 27/12/2017 | 1 | |
6 | Võ Thanh Huyn | 02/08/1993 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Chuyên viên Hội Cựu chiến binh xã Tịnh Khê | UBMTTQVN xã Tịnh Khê | 14/12/2013 | ||
7 | Đỗ Huy Cà | 04/05/1963 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Bí thư chi bộ thôn Gia Hòa | Thôn Gia Hòa | 25/05/1996 | 1 | |
8 | Mai Thanh Hải | 16/12/1977 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thôn Gia Hòa | 15/10/2015 | 1 | ||
9 | Trương Quang Thắng | 20/02/1989 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Chỉ huy trưởng Ban CHQS xã | Ban CHQS xã Tịnh Khê | 19/05/2011 | ||
10 | Bùi Tấn Bé | 16/01/1983 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Giám đốc TT cung ứng DVC xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | 30/04/2007 | ||
11 | Huỳnh Thị Ngà | 19/02/1986 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Chánh VP Đảng uỷ xã Tịnh Khê | Đảng ủy xã Tịnh Khê | 03/02/2010 | 1 | |
12 | Nguyễn Đức Thắng | 16/01/1968 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thôn Tăng Long | 17/05/1995 | |||
13 | Phan Hoàng Phương | 05/05/1989 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thôn Tăng Long | 27/02/2015 | 1 | ||
14 | Phạm Thị Thu Sương | 01/01/1976 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Hiệu trưởng Trường Mầm non | Trường mầm non xã Tịnh Châu | 07/04/2016 | 1 | |
15 | Phạm Nguyên Tuấn Khôi | 08/09/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Trưởng Công an xã Tịnh Khê | Công an xã Tịnh Khê | 31/10/2013 | ||
16 | Trần Thị Mỹ Lan | 20/07/1991 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Thôn Tăng Long | 05/01/2021 | |||
17 | Phạm Minh Kính | 01/05/1964 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | CT. Hội chữ thập đỏ | 1 | |||
18 | Nguyễn Trung Châu | 22/12/1957 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | BT chi bộ, Trưởng ban CTMT thôn An Lộc | Chi bộ thôn An Lộc | 27/07/2000 | ||
19 | Đỗ Văn Xuyến | 01/01/1961 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thôn An Lộc | 20/05/1993 | 1 | Miễn nhiệm ĐB HĐND xã ngày 01/8/2025 | |
20 | Nguyễn Thế Mỹ | 13/08/1990 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Chuyên viên Hội Nông dân xã Tịnh Khê | UBMTTQVN xã Tịnh Khê | 10/10/2016 | ||
21 | Phan Văn Khiêm | 10/02/1962 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thôn An Đạo | 03/02/1986 | 1 | ||
22 | Đặng Tấn Thời | 25/09/1959 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Hội viên nông dân | Thôn An Đạo | |||
23 | Lê Phát | 20/12/1964 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Bí thư chi bộ thôn An Đạo | Thôn An Đạo | 30/08/1984 | 1 | |
24 | Trương Nhất | 14/04/1989 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Chuyên viên VP HĐND&UBND xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | 03/03/2015 | 1 | |
25 | Nguyễn Anh Tuấn | 27/04/1978 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | PCT HĐND xã Tịnh Khê | HĐND xã Tịnh Khê | 09/08/1999 | 1 | |
III | Tổ đại biểu số 3 (các thôn: Long Thành, Khánh Lâm, Hoà Bân và Phú Vinh xã Tịnh Khê) | ||||||||||
1 | Đoàn Thanh Lê | 10/05/1977 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Ban VH-XH HĐND xã Tịnh Khê | HĐND xã Tịnh Khê | 30/11/2005 | x | Tổ trưởng |
2 | Phạm Hữu Hùng | 14/4/1981 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | CV Phòng VH-XH | UBND xã Tịnh Khê | 30/4/2002 | x | Tổ phó |
3 | Phạm Thị Mỹ Chua | 29/10/1987 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | 19/5/2011 | ||||
4 | Nguyễn Văn Hạnh (Đại đức Thích Thông Pháp) | ||||||||||
5 | Đỗ Đình Chương | 13/02/1992 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | CBKCT, Trưởng thôn | Thôn Hòa Bân | 01/06/2016 | ||
6 | Ngô Đức | 20/10/1969 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Nông | Thôn Long Thành | x | ||
7 | Phạm Thị Thu Hạ | 05/08/1989 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | CV Phòng Kinh tế | UBND xã Tịnh Khê | |||
8 | Trương Hồng Thái | 10/10/1988 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | CV Đoàn xã | Đoàn xã Tịnh Khê | 14/3/2014 | ||
9 | Trương Ngọc Long | 08/12/1981 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | CBKCT, GĐ HTX | HTX Nông nghiêp Long Khánh | 28/9/2006 | x | |
10 | Trần Đình Lữ | 10/03/1966 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | 22/11/1998 | x | |||
11 | Trần Văn Minh | 16/4/1964 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | 28/5/1997 | x | |||
12 | Nguyễn Ngát | 03/12/1955 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Nông | Thôn Phú Vinh | 28/3/1994 | ||
13 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 21/7/1985 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Trưởng Công an xã | Công an xã Tịnh Khê | 04/02/2009 | ||
14 | Văn Nguyên | 20/12/1967 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | 24/4/2007 | x | |||
15 | Trần Thị Mỹ Nhung | 10/08/1975 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Cán bộ, HT Trường Mầm non | Trường Mầm non Tịnh Thiện | 28/7/2015 | ||
16 | Trương Thị Kim Ninh | 07/07/1978 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Cán bộ, Phó Trưởng trạm Y tế xã | Trạm Y tế xã Tịnh Khê | 28/01/2002 | x | |
17 | Đào Duy Phúc | 18/12/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | 10/05/2007 | x | |||
18 | Trương Quang Sinh | 13/02/1985 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | 02/92008 | x | |||
19 | Đặng Tấn Thụy | 15/10/1971 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | 28/7/2000 | x | |||
20 | Nguyễn Văn Tĩnh | 29/02/1988 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | CBKCT, PBT Chi bộ, Trưởng thôn | UBND xã Tịnh Khê | 28/4/2018 | ||
21 | Đỗ Văn Trung | 20/12/1967 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | 20/10/1999 | x | |||
22 | Nguyễn Tùng | 27/12/1981 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | CBKCT, BT Chi bộ | Thôn Hòa Bân | 09/02/2008 | x | |
23 | Võ Thị Tuyết | 15/8/1978 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | 28/4/2007 | x | |||
24 | Đặng Bá Vẫn | 30/8/1986 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | 02/03/2012 | ||||
IV | Tổ đại biểu số 4 (các thôn: Mỹ Lại, Trường Định, Tư Cung và Cổ Luỹ xã Tịnh Khê) | ||||||||||
1 | Nguyễn Hoài Nam | 10/11/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Chủ tịch Hội CCB xã | UBND xã Tịnh Khê | 26/08/2004 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | Tổ trưởng |
2 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 29/11/1975 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Phó trưởng Ban Xây dựng Đảng xã Tịnh Khê | Đảng uỷ xã Tịnh Khê | 01/07/2004 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | Tổ phó |
3 | Trương Thanh Thảo | 19/11/1976 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Bí thư Đảng uỷ - CT HĐND xã Tịnh Khê | Đảng uỷ xã Tịnh Khê | 28/03/2002 | ||
4 | Phạm Quốc Vương | 25/07/1983 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Chủ tịch UBND xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | 03/04/2011 | ||
5 | Võ Minh Chính | 20/03/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Chủ tịch UBND xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | 29/04/2004 | ||
6 | Nguyễn Tấn Công | 05/08/1985 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | CV Phòng VH-XH | UBND xã Tịnh Khê | 19/05/2012 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | |
7 | Phùng Đức Dũng | 24/12/1976 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Trưởng Công an xã | Công an xã Tịnh Khê | 14/08/2001 | ||
8 | Nguyễn Văn Dũng | 02/04/1986 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Phó GĐ HTX KD&DVNN | HTX KD&DVNN | 09/05/2017 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | |
9 | Phan Văn Đức | 12/09/1982 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Trưởng xóm Khê Ba | Thôn Mỹ Lại | 22/12/2005 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | |
10 | Lê Thị Minh Hà | 23/11/1985 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | CV Phòng Kinh tế | UBND xã Tịnh Khê | 03/02/2007 | ||
11 | Trần Việt Hoà | 29/06/1990 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | CV VP Đảng uỷ xã Tịnh Khê | Đảng uỷ xã Tịnh Khê | 05/09/2014 | ||
12 | Trần Thị Kim Huệ | 08/08/1968 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Chi hội trưởng PN thôn Trường Định | Thôn Trường Định | |||
13 | Lê Văn Khánh | 13/12/1966 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Bí thư chi bộ thôn Cổ Luỹ | Thôn Cổ Luỹ | 01/07/2004 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | |
14 | Võ Thành Khôi | 01/01/1954 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Chi hội trưởng CCB thôn Cổ Lũy | Thôn Cổ Luỹ | |||
15 | Võ Thị Lợi | 24/04/1984 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | CV Phòng VH-XH | UBND xã Tịnh Khê | 09/11/2007 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | |
16 | Lưu Thị Lê Sen | 12/02/1979 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Trưởng thôn Trường Định | Thôn Trường Định | 18/08/2012 | ||
17 | Võ Cao Thế | 16/08/1985 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | 20/10/2010 | ||||
18 | Đinh Thị Thu Thuý | 20/10/1978 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Phó Trưởng TYT xã Tịnh Khê | TYT xã Tịnh Khê | 26/10/2007 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | |
19 | Lê Minh Tiến | 04/12/1966 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Thôn Cổ Luỹ | 08/02/2004 | |||
20 | Trần Đình Trọng | 07/08/1976 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Trưởng thôn Cổ Luỹ | Thôn Cổ Luỹ | 01/07/2004 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | |
21 | Huỳnh Ngọc Trung | 10/10/1981 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Chỉ huy trưởng BCH Quân sự | Ban CHQS xã Tịnh Khê | 26/09/2007 | ||
22 | Đỗ Minh Tuấn | 20/09/1964 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Bí thư chi bộ thôn Trường Định | Thôn Trường Định | 10/04/1990 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | |
23 | Phạm Tuấn | 01/01/1985 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | BCH Hội ND xã | Hội ND xã Tịnh Khê | 13/04/2014 | ||
24 | Trần Văn Tuấn | 28/02/1981 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Bí thư chi bộ thôn Mỹ Lại | Thôn Mỹ Lại | 22/12/2004 | ||
25 | Võ Thị Kim Tuyết | 05-3-1983 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | 14/12/2014 | ||||
26 | Nguyễn Hồng Tựu | 15/10/1956 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Trưởng thôn Tư Cung | Thôn Tư Cung | 05/10/1979 | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | |
27 | Nguyễn T.Thanh Vân | 20/05/1960 | Nữ | Việt Nam | Kinh | Không | Chi hội trưởng PN thôn Tư Cung | Thôn Tư Cung | HĐND xã Tịnh Khê nhiệm kỳ 2016 - 2021 | ||
28 | Ngô Đức Vinh | 19/12/1969 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | Trưởng thôn Mỹ Lại | Thôn Mỹ Lại | 19/05/2018 | ||
29 | Lê Tấn Dương | 12/06/1969 | Nam | Việt Nam | Kinh | Không | 30/12/1998 | ||||
V | Tổ đại biểu số 5 (các thôn: An Kỳ, An Vĩnh và Kỳ Xuyên xã Tịnh Khê) | ||||||||||
1 | Ngô Quang Hiệp | 26/12/1972 | Nam | Việt Nam | kinh | không | 07/11/2001 | x | Tổ trưởng | ||
2 | Võ Minh Vương | 20/09/1979 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Phó Chánh VP HĐND & UBND xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | 06/05/2005 | x | Tổ phó |
3 | Nguyễn Cao Cường | 09/07/1996 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Bí thư chi đoàn | Thôn An Kỳ | |||
4 | Lý Hùng Cường | 31/10/1977 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Chủ nhiệm UBKT Đảng uỷ xã Tịnh Khê | Đảng ủy xã Tịnh Khê | 12/01/1998 | x | |
5 | Lê Nhất Duy | 20/09/1984 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Phó Trưởng Công an xã Tịnh Khê | Công an xã Tịnh Khê | 18/09/2007 | ||
6 | Nguyễn Thị Hồng Đương | 05/02/1969 | Nữ | Việt Nam | kinh | không | Chuyên viên Hội LHPN xã Tịnh Khê | UBMTTQVN xã Tịnh Khê | 17/11/2002 | x | |
7 | Nguyễn Thanh Hoàng | 28/05/1982 | Nam | Việt Nam | kinh | không | 17/05/2011 | x | |||
8 | Trần Thị Thu Hường | 02/06/1971 | Nữ | Việt Nam | kinh | không | Cán bộ viên chức | Trạm y tế xã Tịnh Khê | 17/11/2005 | ||
9 | Lê Bá Huy | 28/06/1987 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Bí thư chi đoàn thôn An Vĩnh | Thôn An Vĩnh | 08/11/2014 | ||
10 | Lê Tấn Kiểu | 01/10/1984 | Nam | Việt Nam | kinh | không | 04/01/2008 | ||||
11 | Phạm Long | 18/02/1988 | Nam | Việt Nam | kinh | không | CV VP HĐND&UBND xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | 17/08/2009 | x | |
12 | Trần Thị Long | 15/12/1979 | Nữ | Việt Nam | kinh | không | Người HĐKCT xã | Đảng ủy xã Tịnh Khê | 15/03/2006 | ||
13 | Dương Thị Thúy Liễu | 20/01/1983 | Nữ | Việt Nam | kinh | không | CV VP HĐND&UBND xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | 19/05/2011 | x | |
14 | Nguyễn Quang Mạnh | 10/05/1964 | Nam | Việt Nam | kinh | không | 22/04/1986 | x | |||
15 | Nguyễn Thị Thanh Nguyên | 23/10/1974 | Nữ | Việt Nam | kinh | không | Hiệu trưởng trường Mầm non Tịnh Khê | Trường Mầm non Tịnh Kỳ | 18/01/2000 | ||
16 | Đoàn Văn Quang | 04/07/1986 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Trưởng ban CT MT thôn An Vĩnh | Thôn An Vĩnh | 19/06/2018 | ||
17 | Nguyễn Sinh | 20/06/1966 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Bí thư chi bộ, trưởng thôn Kỳ Xuyên | Thôn Kỳ Xuyên | 13/10/2001 | x | |
18 | Nguyễn Thế Sự | 18/04/1957 | Nam | Việt Nam | kinh | không | x | ||||
19 | Nguyễn Hoài Thanh | 09/10/1979 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Phó Chủ tịch UBND xã Tịnh Khê | UBND xã Tịnh Khê | 26/04/2002 | x | |
20 | Nguyễn Thành Thật | 12/12/1981 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Phó Trưởng Ban Kinh tế - Ngân sách HĐND xã Tịnh Khê | HĐND xã Tịnh Khê | 20/11/2003 | x | |
21 | Nguyễn Thành Trung | 26/08/1989 | Nam | Việt Nam | kinh | không | 20/07/2010 | x | |||
22 | Nguyễn Thị Thủy | 29/10/1977 | Nữ | Việt Nam | kinh | không | Viên chức | Trường THCS Tịnh Kỳ | 23/09/2009 | ||
23 | Phạm Ngọc Thanh | 25/10/1958 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Phó Bí thư chi bộ, trưởng thôn An vĩnh | thôn An Vĩnh | 05/03/1985 | ||
24 | Nguyễn Văn Thương | 20/06/1960 | Nam | Việt Nam | kinh | không | Trưởng ban CTMT thôn An Kỳ | thôn An Kỳ | 21/03/1983 | x | |
25 | Trần Quốc Vinh | 22/02/1978 | Nam | Việt Nam | kinh | không | 13/10/2001 | x | |||
Tổng cộng: 05 tổ với 127 đại biểu |
Đại biểu HĐND xã Tịnh Khê
Danh sách trích ngang Đại biểu HĐND xã Tịnh Khê, Khoá XIII, nhiệm kỳ 2021-2026